Có 1 kết quả:
兵船 binh thuyền
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chiến thuyền, thuyền chiến
Từ điển trích dẫn
1. Thuyền dùng cho việc binh, chiến thuyền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thuyền dùng để ra trận — Lính tráng và thuyền bè, chỉ sự hùng hậu của quân đội.
Bình luận 0